sinh thái học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh thái học+ noun
- ecology
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh thái học"
- Những từ có chứa "sinh thái học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 547